iconicon

Bệnh Học

icon

Răng Hàm Mặt

icon

Sâu răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh

Sâu răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh

Sâu răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán, cách điều trị và phòng bệnh
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile

Sâu răng là căn bệnh rất phổ biến có tỷ lệ người mắc lên tới 90%, trong đó bao gồm răng sữa ở trẻ em và răng vĩnh viễn gia tăng dần theo độ tuổi. Vậy dấu hiệu của răng sâu là gì? Làm thế nào để điều trị và phòng bệnh hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết về vấn đề này.

Sâu răng là gì?

Sâu răng là tình trạng tổn thương các lớp của răng, theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), răng có ba lớp chính:

  • Lớp men: Đây là lớp ngoài cùng cứng nhất, bảo vệ các lớp bên trong của răng. Lớp men không có tế bào sống và là phần chắc khỏe nhất trong cơ thể.
  • Lớp ngà: Đây là lớp thứ hai, khi lớp men răng bị tổn thương, lớp ngà sẽ lộ ra. Các ống nhỏ trong lớp ngà có thể truyền nhiệt độ từ thức ăn, kích thích dây thần kinh, gây cảm giác đau hoặc ê buốt.
  • Lớp tủy: Lớp này là trung tâm của răng có các mô liên kết, mạch máu và dây thần kinh.
  • Sâu răng có thể diễn ra ở nhiều mức độ, từ mòn lớp men đến gây áp xe nghiêm trọng trong tủy, dẫn đến đau đớn.

Răng sâu là tình trạng các lớp của răng bị tổn thương

Răng sâu là tình trạng các lớp của răng bị tổn thương

Các triệu chứng hay gặp của sâu răng

Ở mỗi người, sâu răng sẽ có những dấu hiệu, triệu chứng khác nhau. Từ đó cũng dẫn tới mức độ nghiêm trọng không giống nhau, có người sẽ cảm thấy rất đau nhưng có người không thấy gì hoặc chỉ đau nhẹ.

Thông thường bệnh sẽ không gây ảnh hưởng gì tới người bệnh ở giai đoạn đầu. Theo thời gian, sâu răng sẽ nghiêm trọng hơn và gây ảnh hưởng tới sinh hoạt, sức khỏe. Về cơ bản sâu răng có thể biểu hiện qua các triệu chứng sau:

  • Đau răng: Mức độ đau có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Bạn có thể đột ngột xuất hiện cơn đau và kéo dài, âm ỉ gây ảnh hưởng tới khả năng nhai.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ: Khi tiếp xúc với đồ lạnh, đồ nóng hoặc đồ ngọt răng sẽ cảm thấy ê buốt, đau và cảm giác này có thể kéo dài sau đó.
  • Vết đổi màu: Bạn có thể nhận thấy những vết trắng đục hoặc nâu xuất hiện trên răng. Đây là dấu hiệu của việc lớp men bị ăn mòn và quá trình khoáng hóa bị suy giảm.
  • Lỗ sâu trên răng: Khi bệnh tiến triển, một lỗ rõ rệt có thể hình thành trên bề mặt răng. Lỗ này thường dễ nhận thấy và gây ra cảm giác khó chịu khi thức ăn bị mắc kẹt.
  • Nhiễm trùng và áp xe: Sâu răng nếu không được điều trị, vi khuẩn có thể lan xuống tủy, gây nhiễm trùng và tạo thành một áp xe (túi mủ). Vùng bị áp xe sẽ thấy đau nhức, mặt và nướu có thể bị sưng dẫn tới tình trạng sốt.

Răng đau, có lỗ trên răng là dấu hiệu của tình trạng sâu răng

Răng đau, có lỗ trên răng là dấu hiệu của tình trạng sâu răng

Nguyên nhân nào gây sâu răng?

Tình trạng sâu răng xảy ra khi men răng, ngà răng và tủy răng bị axit và vi khuẩn tấn công, phá hủy. Tất cả do một vài nguyên nhân phổ biến dưới đây:

  • Mảng bám: Mảng bám hình thành từ tinh bột, đường khi ăn uống nhưng không được làm sạch. Vi khuẩn trong mảng bám sẽ tấn công răng từ đó tạo thành cao răng càng khiến việc loại bỏ vi khuẩn trở nên khó khăn hơn.
  • Axit có trong mảng bám: Khi vi khuẩn chuyển đổi đường thành năng lượng, chúng sản sinh ra axit như một sản phẩm phụ. Axit này có khả năng hòa tan các tinh thể khoáng chất trong lớp men, gây ra quá trình mất khoáng chất và tạo ra các dấu hiệu sớm của bệnh như đốm trắng và hình thành lỗ sâu.
  • Tủy răng bị tấn công do vi khuẩn, axit xâm nhập: Ăn vào tủy gây ra tình trạng viêm nhiễm, nướu sưng khiến người bệnh đau đớn khó chịu.

photo

Sâu răng là do vi khuẩn tích tụ lâu ngày trong khoang miệng

Có một sự thật ít ai biết là nước bọt giống như lớp bảo vệ răng khỏi vi khuẩn gây sâu. Nước bọt có khả năng rửa trôi đường và các mảng bám, trung hòa axit, tiêu diệt vi khuẩn. Không chỉ thế, nước bọt còn có khả năng bổ sung các khoáng chất thiết yếu giúp lớp men răng được tái khoáng hóa. Tuy nhiên, nếu lượng axit được tạo ra từ vi khuẩn vượt quá khả năng bảo vệ của nước bọt, quá trình sẽ tiếp diễn, gây tổn thương nghiêm trọng hơn.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh

Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc sâu răng, bao gồm:

  • Người bị giảm tiết nước bọt do sử dụng thuốc, mắc các bệnh lý hoặc trải qua các phương pháp điều trị ung thư.
  • Nếu thiếu đi Fluoride khi chăm sóc răng miệng bạn cũng có nguy cơ cao mắc sâu răng.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Khi trẻ được cho uống sữa, sữa công thức, nước trái cây hoặc các chất lỏng khác có đường trong bình trước khi đi ngủ, những đồ uống này sẽ bám trên răng trẻ trong nhiều giờ khi trẻ ngủ. Điều này nuôi dưỡng vi khuẩn có thể gây sâu răng.
  • Người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn do tình trạng tụt nướu và mòn, làm tăng nguy cơ sâu ở bề mặt chân răng bị lộ.

Biến chứng thường gặp

Sâu răng là tình trạng khá phổ biến và thường bị xem nhẹ, đặc biệt là khi xảy ra ở trẻ em. Nhiều người cho rằng răng sữa bị sâu không đáng lo nhưng thực tế nó có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ngay cả với trẻ chưa mọc răng vĩnh viễn. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các vấn đề sau:

  • Đau nhức kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày.
  • Răng đau khiến việc ăn uống trở nên khó khăn, từ đó gây thiếu hụt dinh dưỡng hàng ngày khiến cơ thể bị tụt cân.
  • Người bệnh có thể gặp nguy cơ mất răng, ảnh hưởng tới thẩm mỹ khuôn mặt.
  • Trong một số trường hợp hiếm gặp, áp xe tạo thành ổ mủ do nhiễm khuẩn có thể gây ra nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.

Răng bị sâu không chữa trị kịp có thể dẫn đến áp xe, tạo ổ mủ gây nhiễm trùng

Răng bị sâu không chữa trị kịp có thể dẫn đến áp xe, tạo ổ mủ gây nhiễm trùng

Các phương pháp chẩn đoán

Để có thể điều trị bệnh một cách nhanh chóng, hiệu quả, việc chẩn đoán rất quan trọng.

Chẩn đoán tổn thương ở giai đoạn sớm qua các dấu hiệu lâm sàng

Chẩn đoán bệnh sớm dựa trên các triệu chứng lâm sàng như: Xuất hiện các tổn thương trên vùng sâu, vết trắng khô trên bề mặt răng và sự thay đổi màu sắc khi chiếu đèn sợi quang học. Khi sử dụng đèn laser huỳnh quang để kiểm tra, vùng bị tổn thương hoặc mất khoáng sẽ có chỉ số thay đổi từ 10 – 20, giúp phát hiện sớm tổn thương.

Chẩn đoán lỗ sâu qua triệu chứng lâm sàng hoặc X-quang ở giai đoạn mới

  • Triệu chứng cơ năng: Khi tiếp xúc với các loại thực phẩm chua ngọt, cay, nóng sẽ thấy cảm giác ê buốt. Khi ngừng tiếp xúc sẽ không còn ê buốt nữa.
  • Triệu chứng thực thể: Mô cứng của răng bị mất, độ sâu tổn thương nhỏ hơn 4mm và chưa xâm lấn tủy. Đáy răng tổn thương trơn, có màu sậm, nâu hoặc đen, lớp ngà bị mủn. Thông thường tổn thương do sâu chỉ tập trung ở một răng nhưng đôi khi có thể lan sang các răng bên cạnh, tạo thành lỗ sâu. Bác sĩ sẽ dùng dụng ca nha khoa để phát hiện các lỗ sâu nhỏ khó nhìn bằng mắt thường.
  • Thử tủy:

+ Thổi hơi: Người bệnh cảm nhận được ê buốt, cảm giác này sẽ biến mất khi ngừng thổi.

+ Thử lạnh/nóng: Ê buốt xuất hiện và biến mất khi ngừng thử nghiệm.

  • Hình ảnh X-quang: Kết quả chụp giúp phát hiện sớm các vùng bị sâu, kể cả những vùng chưa thể thấy rõ bằng mắt thường.

Chẩn đoán răng sâu theo từng giai đoạn để phát hiện tình trạng nặng nhẹ

Chẩn đoán răng sâu theo từng giai đoạn để phát hiện tình trạng nặng nhẹ

Phòng ngừa sâu răng

Nhai kẹo cao su không đường: Kẹo cao su chứa hợp chất CPP-ACP giúp tái khoáng hóa lớp men và ngăn ngừa mảng bám sau bữa ăn.

  • Bổ sung vitamin D: Vitamin D hỗ trợ hấp thụ canxi và phốt phát, có lợi cho sức khỏe răng miệng, có thể bổ sung từ sữa hoặc ánh nắng mặt trời.
  • Dùng kem đánh răng chứa Fluoride: giúp ngăn ngừa sâu răng và tái khoáng hóa lớp men răng.
  • Giảm lượng đường: Hạn chế ăn đường giúp giảm nguy cơ sâu răng, khuyến cáo nên giảm lượng đường xuống dưới 10% tổng calo hàng ngày.

Phương pháp điều trị sâu răng

Đối với người có răng bị sâu, việc điều trị được thực hiện càng sớm càng tốt.

Khi gặp tình trạng bệnh này, người bệnh sẽ được điều trị bằng nhiều phương pháp tùy thuộc vào tình trạng bệnh:

  • Điều trị sâu răng bằng Fluoride: Lớp men răng có thể được tái tạo lại nhờ phương pháp này và ngăn chặn được bệnh tiến triển nặng hơn. Tuy nhiên liệu pháp này sẽ hiệu quả đối với sâu răng giai đoạn đầu .
  • Trám răng: Thông thường bác sĩ sẽ lấp đầy các lỗ sâu bằng GIC, Composite. Các chất liệu này hoàn toàn không gây ảnh hưởng tới sức khỏe và đã được kiểm chứng về độ an toàn từ Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, FDA.
  • Bọc sứ: Răng sẽ không còn lớp men khỏe mạnh nếu như đã bị sâu nặng. Lớp men bị hỏng sẽ được thay thế bằng mão vàng, sứ hoặc kim loại. Mục đích của việc bọc răng cứ chính là giúp phục hình lại răng ban đầu như trước khi bị sâu.
  • Điều trị tủy: Tủy răng khi bị sâu sẽ được loại bỏ và lấp đầy bằng vật liệu nha khoa phù hợp, tránh cho vi khuẩn xâm nhập. Sau khi điều trị xong, bệnh nhân sẽ tiếp tục được phục hình răng bằng cách bọc mão.
  • Nhổ và phục hình: Nếu răng sâu nghiêm trọng, bác sĩ sẽ nhổ răng và lựa chọn thay thế răng sâu bằng răng giả.

Nha sĩ sẽ có phương pháp xử lý răng sâu tùy theo từng tình trạng

Nha sĩ sẽ có phương pháp xử lý răng sâu tùy theo từng tình trạng

Biện pháp phòng ngừa

Để hạn chế sâu răng, việc phòng ngừa cực kỳ quan trọng và dưới đây là một số biện pháp bạn có thể tham khảo:

  • Đánh răng thường xuyên: Dùng kem đánh răng chứa Fluoride, đánh răng 2 lần/ngày và dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước hàng ngày.
  • Sử dụng nước súc miệng: Nếu nhận thấy nguy cơ bị sâu, bạn có thể được chỉ định dùng nước súc miệng chứa Fluoride.
  • Khám nha khoa định kỳ: Làm sạch chuyên nghiệp và kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện và ngăn ngừa răng sâu.
  • Trám bít hố rãnh: Lớp phủ nhựa bảo vệ trên răng hàm giúp ngăn ngừa thức ăn tích tụ và mảng bám.
  • Hạn chế ăn vặt: Tránh ăn uống liên tục, vì axit từ thức ăn có thể phá hủy lớp men.
  • Ăn thực phẩm tốt: Bạn hãy bổ sung kẹo cao su, các loại trái cây tươi để giúp làm sạch răng.
  • Điều trị kháng khuẩn: Nước súc miệng kháng khuẩn có thể được đề xuất cho những người dễ bị sâu răng.
  • Phương pháp kết hợp: Bạn có thể áp dụng kết hợp nhiều biện pháp để tránh sâu răng nặng hơn như dùng Fluoride đã được kê đơn, nhai kẹo cao su không đường và súc miệng kháng khuẩn.

Đánh răng ngày 2 lần với kem đánh răng chứa flour giúp hạn chế răng sâu

Đánh răng ngày 2 lần với kem đánh răng chứa flour giúp hạn chế răng sâu

Các câu hỏi thường gặp

Đối với tình trạng răng bị sâu có rất nhiều các thắc mắc được đặt ra với mục đích hiểu hơn về bệnh và dưới đây là một số câu hỏi được đặt ra rất nhiều hiện nay:

Sâu răng có cần nhổ không?

Nhổ không phải là phương pháp điều trị trong mọi trường hợp. Quyết định nhổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương:

  • Sâu nhẹ đến trung bình: Có thể điều trị bằng cách trám hoặc phục hình để khôi phục chức năng và hình dạng của răng.
  • Sâu nặng: Nếu tổn thương nghiêm trọng hoặc tổn thương đến tủy cần được điều trị hoặc nhổ răng có thể được chỉ định nhằm giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe của khoang miệng.

Sâu răng có lây không?

Tỷ lệ lây nhiễm thấp nếu thực hiện vệ sinh, chăm sóc răng miệng đúng cách, tuy nhiên sâu răng nếu không được điều trị kịp thời có thể sẽ lây từ răng này sang răng khác.

Vệ sinh miệng thường xuyên có hết sâu không?

Đánh răng là phương pháp phòng ngừa sâu răng nhưng không thể điều trị khi răng đã bị sâu. Vệ sinh răng miệng đúng cách, giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa, từ đó giảm nguy cơ phát triển bệnh.

Lời kết

Trên đây là những thông tin liên quan đến vấn đề sâu răng, việc phát hiện kịp thời các dấu hiệu cũng như nhận biết được các yếu tố nguy cơ để phòng ngừa là rất cần thiết. Hy vọng với những chia sẻ này bạn đã có thêm kiến thức về răng sâu cũng như cách phòng tránh, điều trị để có một hàm răng chắc khỏe. Nếu gặp tình trạng này cần được xử lý hãy liên hệ hoặc đến PhenikaaMec để được thăm khám, điều trị nhanh chóng.

calendarNgày cập nhật: 25/12/2024

Chia sẻ

FacebookZaloShare
arrowarrow

Nguồn tham khảo

  • Cavities. (2023). Mouthhealthy.org. https://www.mouthhealthy.org/all-topics-a-z/cavities/
  • Hennessy, B. J. (2023, January 3).Caries. Merck Manuals Professional Edition; Merck Manuals. https://www.merckmanuals.com/professional/dental-disorders/common-dental-disorders/caries

https://www.medicalnewstoday.com/articles/tooth-decay#complications

https://www.healthdirect.gov.au/tooth-decay

right

Chủ đề :